Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 16-10-2024 - Cập nhật lúc 09:23 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 16-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:23 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,244.00 16,361.00 16,960.00
Đô la Canada CAD 17,669.02 17,847.49 18,420
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,384 28,498 29,388
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,638.00 0.00
Euro EUR 26,715 26,823 27,640
Bảng Anh GBP 31,808 31,936 32,927
Đô la Hồng Kông HKD 3,137.00 3,147.00 3,301.00
Yên Nhật JPY 162.32 164.32 171.98
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,259.00 2,354.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,930.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,347.00 2,443.00
Đô la Singapore SGD 18,691 18,821 19,543
Bạc Thái THB 663.73 737.48 765.74
Đô la Mỹ USD 24,770 24,800 25,140

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,072 25,462
EUR 26,714 28,179
GBP 32,109 33,474
JPY 161.87 171.28
HKD 3,184.89 3,320.27
AUD 16,505.31 17,206.89
CAD 17,904.58 18,665
RUB 0.00 279.47
Cập nhật lúc 09:23 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021